Kính mờ phun cát là gì?
Kính mờ phun cát (Sandblasted Glass) hay còn gọi là kính phun cát mờ, kính trắng mờ là loại kính được xử lý bề mặt bằng phương pháp phun hạt mài (chủ yếu là cát silic hoặc vật liệu tương đương) với áp suất cao lên bề mặt kính phôi (kính trắng, kính cường lực hoặc kính dán). Quá trình phun cát làm mài mòn lớp bề mặt kính, tạo ra hiệu ứng mờ đồng đều hoặc hoa văn trang trí theo thiết kế.
Lớp bề mặt sau phun có độ nhám vi mô, giúp kính phân tán ánh sáng, đảm bảo khả năng che chắn tầm nhìn mà vẫn cho phép ánh sáng xuyên qua. Kính mờ phun cát thường được ứng dụng trong vách ngăn văn phòng, phòng tắm, cửa đi, mặt dựng trang trí, hoặc làm kính nội thất đòi hỏi tính riêng tư và thẩm mỹ cao.
Đặc điểm kỹ thuật:
- Có thể thực hiện trên kính độ dày từ 4mm đến 19mm.
- Có thể kết hợp với kính cường lực, kính dán an toàn hoặc kính hộp để tăng tính năng cơ học và cách âm.
- Có thể xử lý toàn phần hoặc tạo hoa văn theo yêu cầu thiết kế bằng khuôn định hình.
Phân loại kính mờ phun cát thông dụng hiện nay
Kính mờ phun cát được phân loại dựa trên nhiều yếu tố kỹ thuật như: độ dày kính, loại phôi, màu sắc, kiểu xử lý bề mặt và công nghệ gia công kết hợp. Việc lựa chọn đúng loại kính phun cát phù hợp giúp đáp ứng tốt yêu cầu về thẩm mỹ, độ bền cơ học, cũng như khả năng che chắn ánh sáng.
Phân loại theo độ dày
Kính mờ phun cát 5mm
Kính phun cát 8mm
Kính phun cát 10mm
Kính mờ phun cát 12mm
Phân loại theo phôi kính
Kính thường phun cát
Kính cường lực mờ phun cát
Kính dán an toàn phun cát
Phân loại theo màu sắc
Kính phun cát trắng trong
Kính màu phun cát
Kính phun cát siêu trong
Phân loại theo bề mặt kính
Kính phun cát mờ
Phun cát hoa văn họa tiết
Phun cát kết hợp điêu khắc/khắc 3D
Phân loại độ mờ và độ nhám
Kính mờ mịn (Fine Etch)
Kính phun cát nhám sâu (Rough Etch)
Báo giá kính mờ phun cát Thăng Long 2025
BÁO GIÁ KÍNH MỜ PHUN CÁT THĂNG LONG
Công ty Cổ Phần Sản Xuất và Xuất Nhập Khẩu Kính Thăng Long xin gửi đến quý khách hàng báo giá kính phun cát năm 2025 như sau:
(Rất mong sự hợp tác cùng quý khách hàng!)
Kính mờ trắng
(Đơn vị: VND/m², DC<20%)
Kính trắng 4mm – 215.000
Kính trắng 5mm – 220.000
Kính trắng 6mm – 240.000
Kính trắng 8mm – 285.000
Kính trắng 10mm – 330.000
Kính trắng 12mm – 380.000
Kính trắng 15mm – 925.000
Kính mờ xanh lá
(Đơn vị: VND/m², DC<20%)
Mờ xanh lá 4mm – 335.000
Mờ xanh lá 5mm – 345.000
Mờ xanh lá 6mm – 535.000
Mờ xanh lá 8mm – 595.000
Mờ xanh lá 10mm – 685.000
Mờ xanh lá 12mm – 775.000
Mờ xanh lá 15mm – Liên hệ
Kính mờ màu trà
(Đơn vị: VND/m², DC<20%)
Kính mờ trà 4mm – 335.000
Kính mờ trà 5mm – 345.000
Kính mờ trà 6mm – 535.000
Kính mờ trà 8mm – 645.000
Kính mờ trà 10mm – 780.000
Kính mờ trà 12mm – Liên hệ
Kính mờ trà 15mm – Liên hệ
Kính mờ xanh đen
(Đơn vị: VND/m², DC<20%)
Mờ xanh đen 4mm – 345.000
Mờ xanh đen 5mm – 365.000
Mờ xanh đen 6mm – 535.000
Mờ xanh đen 8mm – 675.000
Mờ xanh đen 10mm – 760.000
Mờ xanh đen 12mm – 835.000
Mờ xanh đen 15mm – Liên hệ
Kính mờ xanh biển
(Đơn vị: VND/m², DC<20%)
Mờ xanh biển 4mm – 335.000
Mờ xanh biển 5mm – 345.000
Mờ xanh biển 6mm – 535.000
Mờ xanh biển 8mm – 665.000
Mờ xanh biển 10mm – 775.000
Mờ xanh biển 12mm – Liên hệ
Mờ xanh biển 15mm – Liên hệ
Kính mờ xám khói
(Đơn vị: VND/m², DC<20%)
Mờ xám khói 4mm – 335.000
Mờ xám khói 5mm – 345.000
Mờ xám khói 6mm – 535.000
Mờ xám khói 8mm – 635.000
Mờ xám khói 10mm – 725.000
Mờ xám khói 12mm – Liên hệ
Mờ xám khói 15mm – Liên hệ
Tiêu chuẩn kính mờ phun cát tại Thăng Long Glass
Phôi kính: Kính float trắng, kính màu (trà, xanh lá, xám khói...) từ Chu Lai, VIFG hoặc nhập khẩu.
Độ dày: Từ 4mm – 19mm. Phổ biến: 5mm, 8mm, 10mm, 12mm.
Kích thước sản xuất:
- Nhỏ nhất: 200 × 300 mm
- Lớn nhất: 2.440 × 4.880 mm
Độ mờ: Tùy mức phun, xuyên sáng ~20–80%. Có thể phun toàn phần hoặc hoa văn.
Gia công an toàn:
- Cường lực theo TCVN 7455 / EN 12150
- Kính dán mờ theo TCVN 7364 / EN 12543
Gia công thêm: Cắt CNC, khoan, mài cạnh, bo góc, phủ nano chống bám.
Ứng dụng: Vách kính, cửa phòng tắm, lan can, tủ bếp, kính logo, biển hiệu…
Cấu tạo và nguyên liệu sản xuất kính mờ phun cát
1. Cấu tạo kính mờ phun cát
Kính mờ phun cát là sản phẩm kính phẳng được xử lý bề mặt bằng kỹ thuật phun hạt mài áp lực cao để tạo ra hiệu ứng mờ. Cấu tạo của kính mờ phun cát gồm:
Lớp phôi kính: Là kính trắng (float glass), kính màu, hoặc kính siêu trắng (low iron), có thể là kính thường, kính đã tôi (kính cường lực), hoặc kính dán an toàn.
Lớp xử lý bề mặt: Là lớp kính đã được mài mờ cơ học bằng phương pháp phun cát, tạo ra bề mặt nhám vi mô, giúp phân tán ánh sáng và che chắn tầm nhìn. Lớp này không có lớp phủ hóa học, mà là thay đổi vật lý bề mặt kính.
Trong trường hợp kính mờ được tôi nhiệt sau khi phun cát, lớp mờ sẽ được cố định trên bề mặt và có khả năng chống trầy xước, chịu nhiệt, chịu lực tốt hơn.
2. Nguyên liệu sản xuất kính mờ phun cát
a. Phôi kính (Base Glass)
Tùy theo yêu cầu ứng dụng, kính mờ phun cát có thể sử dụng các loại kính phẳng sau:
Kính nổi (Float glass): Phổ biến nhất, thường dùng kính có độ dày từ 5mm đến 19mm.
Kính siêu trắng (Low Iron Glass): Giảm ám xanh, trong suốt hơn, dùng trong ứng dụng cao cấp.
Kính màu (tinted glass): Kính trà, kính xám, kính xanh... để tăng hiệu ứng thẩm mỹ.
Kính cường lực (Tempered glass): Được tôi nhiệt sau khi phun cát, đạt tiêu chuẩn an toàn (TCVN 7455:2004, EN 12150).
Kính dán an toàn (Laminated glass): Gồm hai hoặc nhiều lớp kính phun cát liên kết bằng lớp film PVB, bảo đảm tính liên kết khi vỡ.
b. Vật liệu mài mờ (Abrasive media)
Cát silic tinh luyện (Silica Sand): Thành phần chính (SiO₂ ≥ 98%), hạt mịn, đồng đều, không lẫn tạp chất.
Alumina hoặc hạt thủy tinh mài (Glass Beads / Aluminium Oxide): Dùng trong các ứng dụng yêu cầu độ mờ mịn hoặc khắc hoa văn chi tiết.
c. Khí nén và thiết bị phun
Máy phun cát áp lực cao (Sandblasting Machine): Có hệ thống buồng phun, điều chỉnh áp lực, vòi phun chính xác theo từng vị trí.
Nguồn khí nén (Air Compressor): Đảm bảo áp suất ổn định (thường từ 5 – 8 bar) để hạt mài đạt tốc độ cần thiết khi tác động lên bề mặt kính.
3. Các yếu tố kỹ thuật ảnh hưởng đến chất lượng kính phun cát
Cỡ hạt mài (Abrasive grain size): Hạt càng nhỏ → bề mặt càng mịn; hạt to → hiệu ứng mờ sâu, độ nhám cao.
Thời gian và góc phun: Thời gian phun lâu hoặc góc phun trực diện cho hiệu ứng mờ sâu hơn.
Tốc độ di chuyển đầu phun và áp suất khí: Quy định độ đồng đều, tránh hiện tượng loang mờ không đều hoặc cháy bề mặt kính.
Xử lý sau phun (nếu có): Có thể phủ lớp nano chống bám bẩn hoặc chống vân tay để tăng độ bền cho lớp mờ.
Kích thước khổ kính mờ phun cát phổ biến tại Việt Nam
Tùy theo yêu cầu thiết kế và dây chuyền gia công, kích thước của kính mờ phun cát có thể được cắt theo yêu cầu hoặc giữ nguyên khổ lớn.
1. Kích thước khổ kính mờ phun cát phổ biến
Khổ kính nhỏ nhất có thể gia công: 300 mm × 300 mm (phù hợp với tranh kính, tủ kính, ô cửa nhỏ)
Khổ kính lớn tiêu chuẩn: 1.830 mm × 2.440 mm, 2.130 mm × 3.050 mm, 2.440 mm × 3.660 mm
Khổ kính mờ phun cát lớn nhất (gia công theo đơn hàng đặc biệt):Lên đến 2.440 mm × 4.880 mm (áp dụng cho kính cường lực mờ hoặc kính dán an toàn phun cát)
2. Lưu ý kỹ thuật khi chọn khổ kính phun cát
Kích thước kính mờ phun cát phụ thuộc vào khổ phôi kính nguyên bản, công suất máy phun cát, và quy cách cắt – tôi nhiệt – dán an toàn.
Với kính cường lực mờ phun cát, chiều dài cạnh không vượt quá giới hạn máy tôi (thường là 2.400 mm × 4.800 mm).
Với kính dán mờ, cần tính thêm phần hao hụt để ép film PVB nếu cắt theo kích thước phủ bì.
Quy trình sản xuất kính mờ phun cát Thăng Long Glass
Kính mờ phun cát là sản phẩm được tạo ra từ kính phẳng bằng phương pháp xử lý mài mờ bề mặt cơ học thông qua công nghệ phun hạt mài áp lực cao. Quy trình sản xuất kính phun cát mờ cần tuân thủ các bước kỹ thuật sau để đảm bảo tính đồng đều, thẩm mỹ và chất lượng sử dụng lâu dài.
1. Chuẩn bị phôi kính
Lựa chọn kính phẳng: Kính trắng (float), kính siêu trắng (low iron) hoặc kính màu, độ dày phổ biến từ 5mm – 19mm.
Kiểm tra chất lượng bề mặt: Đảm bảo kính không nứt, sứt cạnh hoặc lẫn tạp chất.
Gia công sơ bộ: Cắt kính theo kích thước yêu cầu, mài cạnh, khoan lỗ (nếu có), làm sạch bề mặt.
2. Phun cát tạo mờ bề mặt kính
Bố trí kính vào buồng phun cát: Đặt kính cố định trên giá, mặt cần xử lý hướng ra ngoài.
Lắp đặt khuôn tạo hình (nếu phun hoa văn): Dán film cắt CNC hoặc stencil để tạo vùng chắn cát.
Thực hiện phun cát:
Dùng máy phun cát áp lực cao kết hợp hạt mài như cát silic tinh luyện hoặc hạt nhôm oxit.
Áp suất tiêu chuẩn từ 5–8 bar, điều chỉnh khoảng cách và góc phun để tạo hiệu ứng mờ đồng đều.
Có thể lựa chọn phun toàn phần hoặc phun hoa văn trang trí tùy theo yêu cầu.
3. Vệ sinh và xử lý sau phun
Thổi sạch bụi cát, lau lại kính bằng dung dịch chuyên dụng để loại bỏ hạt mài còn bám.
Kiểm tra bề mặt kính: Đảm bảo độ mờ đồng đều, không loang màu hoặc trầy xước quá sâu.
Tùy chọn xử lý bổ sung:
Tôi nhiệt nếu là kính cường lực mờ phun cát.
Dán an toàn nếu yêu cầu kính phun cát dán an toàn 2 lớp.
Phủ nano chống bám bẩn, chống vân tay để tăng độ bền và dễ vệ sinh.
4. Đóng gói và xuất xưởng
Dán tem kỹ thuật, chèn đệm cao su bảo vệ bề mặt mờ.
Đóng kiện gỗ hoặc sắt theo tiêu chuẩn vận chuyển kính an toàn.
Ghi chú thông số kỹ thuật: kích thước, độ dày, kiểu mờ, vị trí lắp đặt (nếu có).
Ứng dụng của kính mờ phun cát trong thực tế
Kính phun cát được ứng dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng, thương mại và nội thất nhờ khả năng che chắn tầm nhìn, phân tán ánh sáng và tăng tính thẩm mỹ. Dưới đây là các ứng dụng tiêu biểu:
1. Vách ngăn kính và cửa đi nội thất
Dùng làm vách ngăn văn phòng, vách nhà tắm, vách phân khu chức năng giúp đảm bảo sự riêng tư nhưng vẫn lấy được ánh sáng tự nhiên.
Kết hợp với kính cường lực mờ phun cát để tăng độ an toàn và độ bền khi sử dụng cho cửa đi, cửa sổ.
2. Mặt dựng kính và lan can
Sử dụng kính mờ phun cát khổ lớn làm mặt dựng trang trí mặt tiền, tạo hiệu ứng che sáng thẩm mỹ cho các tòa nhà.
Ứng dụng làm lan can ban công, kính cầu thang có xử lý phun cát để giảm độ trong, tránh nhìn xuyên.
3. Tranh kính và kính trang trí nội thất
Kính phun cát hoa văn được sử dụng rộng rãi trong tranh kính nghệ thuật, logo khắc kính, biển hiệu nội thất cao cấp.
Có thể kết hợp phun cát tạo hình, khắc CNC hoặc sơn nền màu để tăng chiều sâu và tính độc bản.
4. Kính phun cát mờ cho tủ, vách tủ và kệ bếp
Dùng trong kính cánh tủ bếp, tủ quần áo, kệ trang trí nhằm tạo hiệu ứng che nhẹ và giữ độ sáng.
Kính mờ mịn dễ vệ sinh, hạn chế dấu vân tay, phù hợp với môi trường sử dụng thường xuyên.
5. Khu vực yêu cầu kiểm soát ánh sáng và riêng tư
Ứng dụng tại phòng họp, phòng khám, bệnh viện, spa, salon tóc... những nơi cần che chắn tầm nhìn nhưng vẫn có độ sáng tự nhiên.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)

