Kính dán an toàn là gì?
Kính dán an toàn (Laminated Glass) là loại kính được cấu tạo từ hai hoặc nhiều lớp kính phẳng liên kết với nhau bằng một hoặc nhiều lớp phim polyvinyl butyral (PVB) hoặc ethylene-vinyl acetate (EVA) thông qua quá trình ép nhiệt và ép áp lực cao trong môi trường chân không. Lớp phim này có tính chất kết dính cao, trong suốt và đàn hồi, giúp giữ các mảnh kính vỡ bám dính vào nhau khi chịu va đập mạnh, từ đó đảm bảo an toàn cho người sử dụng và hạn chế nguy cơ sát thương.
Kết quả của quá trình này là tấm kính hình thành trạng thái ứng suất nén trên bề mặt và ứng suất kéo ở phần lõi bên trong, từ đó tạo ra:
- Khả năng chịu lực cơ học cao (gấp 4–5 lần so với kính thường cùng độ dày).
- Chịu sốc nhiệt lên đến ±200°C, trong khi kính thường chỉ chịu được ±40°C.
- Tính an toàn cao, khi vỡ sẽ tạo thành các mảnh vụn nhỏ dạng hạt không sắc cạnh, giảm thiểu nguy cơ gây chấn thương.
Lưu ý kỹ thuật: Tấm kính phải được gia công cắt, khoan, mài, tạo lỗ trước khi đưa vào tôi nhiệt, vì sau khi tôi, kính không thể gia công lại bằng cơ học do có thể gây nứt vỡ do phá vỡ ứng suất bên trong.
Phân loại kính dán an toàn theo tiêu chuẩn ngành kính xây dựng
Kính dán an toàn là loại kính được sản xuất bằng cách ghép hai hoặc nhiều tấm kính lại với nhau bằng lớp phim liên kết chuyên dụng (PVB, EVA, SGP). Tùy theo mục đích sử dụng và yêu cầu kỹ thuật, kính dán được phân loại dựa trên các tiêu chí phổ biến sau:
Phân loại theo độ dày
Dưới đây là các độ dày kính dán thông dụng:
- Kính dán an toàn 6.38mm
- Kính dán an toàn 8.38mm
- Kính dán an toàn 10.38mm
- Kính dán an toàn 12.38mm
- Kính dán an toàn 15.38mm
Phân loại theo màu sắc Film
Dưới đây là các loại kính dán theo màu Film:
- Kính dán Film trắng trong
- Kính dán Film trắng sữa
- Kính dán Film trắng xanh
- Kính dán Film màu trà
- Kính dán Film màu đen
Phân loại theo số lớp dán
Các loại kính dán theo phân loại lớp:
- Kính dán 2 lớp
- Kính dán 3 lớp
- Kính dán nhiều lớp
- Kính dán hoa văn
Phân loại theo tính năng kỹ thuật
Các loại kính dán theo tính năng kỹ thuật:
- Kính dán phản quang
- Kính dán cách âm
- Kính dán chống trộm
- Kính dán chống đạn
- Kính dán cách nhiệt
Báo giá kính an toàn 2025
BÁO GIÁ KÍNH DÁN AN TOÀN THĂNG LONG
Công ty Cổ Phần Sản Xuất và Xuất Nhập Khẩu Kính Thăng Long xin gửi đến quý khách hàng báo giá kính dán an toàn năm 2025 như sau:
(Rất mong sự hợp tác cùng quý khách hàng!)
Kính dán Film trắng trong
(Đơn vị: VND/m², DC<20%)
Kính 6.38mm – 185.000
Kính 8.38mm – 245.000
Kính 10.38mm – 325.000
Kính 12.38mm – 400.000
Kính dán Film trắng sữa
(Đơn vị: VND/m², DC<20%)
Kính 6.38mm – 190.000
Kính 8.38mm – 250.000
Kính 10.38mm – 330.000
Kính 12.38mm – 440.000
Kính dán Film trắng xanh
(Đơn vị: VND/m², DC<20%)
Kính 6.38mm – 190.000
Kính 8.38mm – 250.000
Kính 10.38mm – 330.000
Kính 12.38mm – 440.000
Kính dán Film màu trà
(Đơn vị: VND/m², DC<20%)
Kính 6.38mm – 220.000
Kính 8.38mm – 280.000
Kính 10.38mm – 355.000
Kính 12.38mm – 450.000
Kính dán Film màu đen
(Đơn vị: VND/m², DC<20%)
Kính 6.38mm – 230.000
Kính 8.38mm – 290.000
Kính 10.38mm – 365.000
Kính 12.38mm – 460.000
Kính dán phản quang
(Đơn vị: VND/m², DC<20%)
Kính 6.38mm – 500.000
Kính 8.38mm – 600.000
Kính 10.38mm – 680.000
Kính 12.38mm – 700.000
Tiêu chuẩn kính dán an toàn tại Thăng Long Glass
Tại nhà máy Thăng Long Glass, các tiêu chuẩn áp dụng cho kính dán an toàn bao gồm:
-  TCVN 7364-1:2004: Định nghĩa và phân loại kính dán an toàn theo cấu trúc và tính năng sử dụng. 
-  TCVN 7455:2004: Yêu cầu kỹ thuật đối với kính dán nhiều lớp trong xây dựng, bao gồm chất lượng liên kết, độ bền, độ trong quang học. 
-  TCVN 7362:2003: Phương pháp thử va đập, thử chịu nhiệt và kiểm tra tính năng an toàn của kính dán. 
-  QCVN 16:2019/BXD: Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia bắt buộc áp dụng đối với sản phẩm kính xây dựng, yêu cầu các loại kính dán an toàn phải được chứng nhận hợp quy và công bố hợp quy trước khi lưu hành trên thị trường. 
Cấu tạo và nguyên liệu sản xuất kính an toàn
Cấu tạo kính dán an toàn (Laminated Glass Structure)
Kính dán an toàn là sản phẩm kính nhiều lớp (multi-layered glass) được tạo thành bằng cách liên kết vĩnh cửu hai hoặc nhiều tấm kính phẳng (flat glass sheets) lại với nhau thông qua lớp phim liên kết polymer đặt ở giữa.
- Lớp kính: Kính thường (float), kính cường lực (tempered), hoặc kính bán cường lực (heat-strengthened), tùy theo yêu cầu về độ an toàn và ứng dụng thực tế.
- Lớp phim trung gian: PVB hoặc EVA có độ dày phổ biến là 0.38mm, 0.76mm, 1.52mm… tùy theo tiêu chuẩn kỹ thuật.
Lưu ý: Phổ biến nhất là kính dán 2 lớp có cấu tạo gồm lớp kính – phim – kính (ví dụ: 5mm glass + 0.38mm PVB + 5mm glass). Ngoài ra còn có nhiều loại Kính nhiều lớp (Multi-laminated): dùng trong kính chống đạn, chống cháy. Kết hợp với kính low-e, kính màu, kính phản quang: tăng tính năng kỹ thuật và thẩm mỹ.
Nguyên liệu sản xuất kính dán an toàn
a) Kính phẳng:
-  Sản xuất từ nguyên liệu chính gồm: -  Cát silica (SiO₂) – thành phần chính tạo cấu trúc mạng kính. 
-  Soda ash (Na₂CO₃) – hạ nhiệt độ nóng chảy. 
-  Đá vôi (CaCO₃) – tăng độ bền hóa học. 
-  Phụ gia như dolomite, oxit nhôm (Al₂O₃), oxit magie (MgO)… 
 
-  
-  Sản xuất qua dây chuyền lò nấu kính nổi (Float Line Furnace) và làm nguội bằng phương pháp làm nguội kiểm soát (annealing). 
b) Lớp phim liên kết:
-  PVB sheet: sản xuất bằng công nghệ đùn ép (extrusion) và cán mỏng. 
-  EVA film: thường có độ dày 0.38mm, 0.76mm… phù hợp cho gia công bằng phương pháp hút chân không nhiệt. 
-  SGP (Ionoplast): sản xuất bởi DuPont, có độ bền kéo và cắt cao hơn nhiều lần so với PVB. 
c) Thiết bị gia công:
-  Máy rửa và sấy kính (Glass Washing & Drying Machine) 
-  Hệ thống xếp lớp và căn chỉnh (Glass Lay-up Station) 
-  Lò ép sơ cấp (Pre-laminating Oven): tạo liên kết ban đầu giữa kính và phim bằng nhiệt và áp suất. 
-  Lò ép Autoclave (Autoclave Oven): ép nhiệt – ép áp ở điều kiện nhiệt độ ~130°C và áp suất ~10–13 bar để hoàn thiện liên kết. 
Kích thước khổ kính dán an toàn phổ biến tại Việt Nam
Kính dán an toàn được sản xuất từ các tấm kính phẳng tiêu chuẩn, ghép với nhau bằng lớp phim PVB, EVA hoặc SGP, và có thể tùy biến kích thước theo yêu cầu kỹ thuật và thực tế thi công.
Kích thước kính dán khổ lớn nhất
-  Khổ lớn nhất: 2440mm x 3660mm (hoặc 2140mm x 3660mm tùy nhà máy) 
-  Một số nhà máy gia công có thể sản xuất đến khổ siêu lớn 2440mm x 5000mm hoặc 2700mm x 6000mm theo đơn đặt hàng riêng và hệ thống thiết bị cho phép (autoclave lớn, dây chuyền ép phim mở rộng). 
Kích thước kính dán khổ nhỏ nhất
-  Khổ nhỏ nhất: 300mm x 300mm 
-  Phụ thuộc vào khả năng gá giữ kính trên dây chuyền ép sơ cấp và autoclave, cũng như yêu cầu ứng dụng (thường dùng trong kính nghệ thuật, chia đố…). 
Trọng lượng cân nặng kính dán
Kính dán an toàn là sản phẩm được cấu tạo từ hai hay nhiều lớp kính phẳng ghép với nhau bằng lớp phim dẻo chuyên dụng (PVB, EVA, SGP). Trọng lượng kính dán phụ thuộc vào tổng độ dày và thành phần cấu tạo của từng lớp.
Công thức tính trọng lượng kính dán an toàn
Trọng lượng (kg) = Diện tích (m²) × Khối lượng riêng (kg/m²)
Trong đó:
- Khối lượng riêng kính dán an toàn ≈ 2.5kg/m²/mm (tương đương kính thường)
- Lớp phim có khối lượng không đáng kể và thường được tính gộp
| Cấu hình kính dán an toàn | Độ dày (mm) | Trọng lượng (kg/m²) | 
|---|---|---|
| Kính dán an toàn 6.38mm | 6.38 | ~15.95 | 
| Kính dán an toàn 8.38mm | 8.38 | ~20.95 | 
| Kính dán an toàn 10.38mm | 10.38 | ~25.95 | 
| Kính dán an toàn 12.38mm | 12.38 | ~30.95 | 
| Kính dán an toàn 16.76mm | 16.76 | ~41.90 | 
| Kính dán nhiều lớp (3 lớp kính) | 20–30mm+ | Theo cấu hình cụ thể | 
Lưu ý: Trọng lượng thực tế có thể thay đổi nhẹ tùy loại kính nền (kính thường, kính cường lực) và loại phim dán.
8 Bước trong quy trình sản xuất kính dán an toàn
Dưới đây là bảng quy trình sản xuất kính dán an toàn áp dụng trong thực tế các dây chuyền sản xuất tại Việt Nam
| STT | Tên công đoạn | Mô tả kỹ thuật | 
|---|---|---|
| 1 | Cắt kính | Cắt kính phẳng theo kích thước yêu cầu, có thể dùng kính thường, kính cường lực hoặc bán cường lực. | 
| 2 | Gia công cạnh | Mài xiết, mài tròn hoặc mài bóng kính để tránh sứt mẻ và đảm bảo độ an toàn. | 
| 3 | Rửa và sấy khô | Kính được rửa sạch bằng máy rửa chuyên dụng và sấy khô bằng khí nóng. | 
| 4 | Ghép phim (PVB/EVA/SGP) | Đặt lớp phim liên kết vào giữa các tấm kính, căn chỉnh chính xác trong phòng sạch. | 
| 5 | Ép sơ cấp | Dùng máy ép nhiệt ru-lô hoặc ép chân không để loại bỏ không khí và cố định tạm thời. | 
| 6 | Ép autoclave (nồi hấp) | Gia nhiệt ~130°C và ép áp lực ~10–15 bar để kết dính vĩnh viễn các lớp kính và phim. | 
| 7 | Kiểm tra chất lượng | Soi bọt khí, mép kính, độ dính, độ trong… theo tiêu chuẩn kỹ thuật ngành kính. | 
| 8 | Đóng gói và lưu kho | Phân loại, đóng gói chống trầy xước, lưu kho hoặc xuất xưởng. | 
Lưu ý:
- Tại nhà máy Thăng Long Glass với hệ thống máy móc hiện đại có thể tích hợp bước số 2 & 3 trong cùng dây chuyền tự động.
- Với kính dán nhiều lớp, bước ghép phim và ép sơ cấp có thể được lặp lại nhiều lần.
- Quy trình có thể thay đổi tùy loại phim sử dụng (PVB – EVA – SGP) hoặc yêu cầu đơn hàng đặc biệt.
Ứng dụng của kính an toàn trong thực tế
Kính dán an toàn là vật liệu kính xây dựng cao cấp, được sử dụng rộng rãi trong công trình hiện đại nhờ khả năng chống vỡ vụn, chống trộm, cách âm, cách nhiệt và an toàn khi vỡ. Sản phẩm có thể sử dụng kính thường, kính cường lực, kính phản quang, kính low-e, kính hoa văn… kết hợp với các loại phim PVB, EVA, SGP để đáp ứng nhiều yêu cầu thiết kế khác nhau.
Phân loại kính dán an toàn theo độ dày
-  Kính dán an toàn 6.38mm (3mm + 0.38 + 3mm): dùng cho cửa sổ, cửa đi dân dụng. 
-  Kính dán an toàn 8.38mm (4mm + 0.38 + 4mm): ứng dụng cho lan can trong nhà, vách ngăn. 
-  Kính dán an toàn 10.38mm (5mm + 0.38 + 5mm): phù hợp cho mặt dựng kính, cửa lớn. 
-  Kính dán an toàn 12.38mm – 16.76mm: dùng trong các công trình yêu cầu cao về chịu lực và chống ồn như cao ốc văn phòng, showroom, trung tâm thương mại. 
Lưu ý: Ngoài cấu hình tiêu chuẩn, có thể sản xuất theo yêu cầu đặc biệt như: kính dán 2 lớp kính tôi, kính dán 3 lớp, kính dán chống đạn…
Phân loại kính dán an toàn theo màu sắc lớp phim
-  Kính dán trong suốt: sử dụng phim PVB/EVA không màu – phổ biến và dễ phối hợp không gian. 
-  Kính dán màu: sử dụng phim màu như trắng sữa, xanh dương, xám khói, trà đồng… 
-  Kính dán phản quang: kết hợp với kính phản quang để tăng khả năng chống nắng, cách nhiệt. 
-  Kính dán trang trí: sử dụng phim hoa văn, lụa, hoặc phim in UV để tạo hiệu ứng thẩm mỹ. 
Phân loại kính dán an toàn theo loại kính nền
-  Kính dán từ kính thường: giá thành thấp, dùng cho ứng dụng dân dụng cơ bản. 
-  Kính dán từ kính cường lực: còn gọi là kính dán cường lực, có độ bền va đập cao, chống rơi vỡ nguy hiểm – thường dùng cho lan can, mái kính, cầu thang. 
-  Kính dán từ kính bán cường lực: giữ được hình dạng khi vỡ, dùng trong các vị trí yêu cầu độ an toàn nhưng ít tải trọng. 
Phân loại kính dán an toàn theo tính năng kỹ thuật
-  Kính dán cách âm: sử dụng lớp phim dày hoặc phim đặc biệt để giảm thiểu truyền âm, thích hợp cho khu vực gần đường lớn, sân bay. 
-  Kính dán chống đột nhập: sử dụng nhiều lớp kính và phim dày (ví dụ 5 lớp), tăng khả năng chịu va đập, chống trộm. 
-  Kính dán chống đạn: cấu tạo từ nhiều lớp kính tôi và phim SGP, đạt tiêu chuẩn an toàn cao. 
-  Kính dán cách nhiệt: kết hợp với kính phủ low-e hoặc kính phản quang giúp giảm bức xạ nhiệt. 
Ứng dụng trong công trình dân dụng và thương mại
- Mặt dựng kính (facade), tường kính, vách kính mặt tiền
- Lan can ban công, lan can cầu thang kính
- Cửa đi, cửa sổ kính dán 2 lớp
- Vách tắm kính dán
Ứng dụng trong công trình công cộng, cao tầng
- Kính dán an toàn chống rơi rụng
- Cửa thoát hiểm, kính hành lang thoát nạn
- Thang máy kính, cabin quan sát
Ứng dụng đặc biệt và nội thất
- Kính dán nghệ thuật, kính màu, kính lụa
- Kính chống đạn, kính bảo an, kính ngân hàng
- Kính dán cách âm phòng họp, phòng karaoke
Câu hỏi thường gặp (FAQ)

