Kính hộp cách âm

Kính hộp cách âm là gì?


Kính hộp cách âm (tên tiếng Anh: Insulated Glass Unit – IGU) là một dạng kết cấu kính nhiều lớp, được cấu tạo từ hai hoặc nhiều tấm kính phẳng ghép song song với nhau, giữa các lớp kính là khoảng trống không khí khô hoặc khí trơ (thường là Argon) và được bịt kín hoàn toàn bằng hệ thống gioăng và keo chuyên dụng. Kính hộp có khả năng hạn chế truyền âm thanh hiệu quả, nhờ cơ chế cách ly âm giữa các lớp kính và lớp khí cách âm ở giữa.

Cấu tạo kính hộp cách âm


Kính hộp cách âm tiêu chuẩn bao gồm:

Hai (hoặc ba) lớp kính phẳng:

  • Có thể là kính thường, kính dán an toàn, kính low-e, kính phản quang, hoặc kính cường lực tùy yêu cầu sử dụng.
  • Độ dày phổ biến: 5mm – 6mm – 8mm – 10mm.

Khoảng không khí hoặc khí trơ ở giữa (air gap):

  • Chiều dày thường từ 6mm đến 16mm, tạo hiệu ứng cách âm và cách nhiệt.
  • Đối với hiệu suất cách âm cao, lớp khí trơ (Argon, Krypton) sẽ được bơm vào.

Thanh spacer (khung nhôm định hình):

  • Là khung nhôm rỗng chứa hạt hút ẩm, giữ khô không gian giữa kính, ngăn hiện tượng đọng sương.
  • Spacer được bịt kín 2 lớp: keo butyl (lớp 1) và keo polysulfide hoặc silicone (lớp 2).
  • Kích thước phổ biến: 6mm – 22mm (phổ biến là 9mm, 12mm, 16mm).

Chất hút ẩm (Desiccant):

  • Nằm bên trong thanh nhôm, giữ khô lớp khí giữa kính, tránh ngưng tụ hơi nước.

Lớp khí cách âm (Gas chamber)

  • Không khí khô (Air): Hiệu quả cách âm, cách nhiệt cơ bản.

  • Khí Argon: Khí trơ, tỷ trọng cao hơn không khí → tăng hiệu suất cách âm 15–20%.

  • Chân không (Vacuum IGU): Hút sạch không khí → cách âm vượt trội, giảm tối đa truyền âm và dẫn nhiệt.

Các loại kính hộp thông dụng hiện nay


Trong sản xuất và thi công, kính hộp cách âm được phân loại theo nhiều tiêu chí kỹ thuật như: độ dày, loại kính, màu sắc, bề mặt, và cấu hình khí trơ:

Theo độ dày

Phân loại kính hộp theo độ dày:

  • Kính hộp 5-9-5mm
  • Kính hộp 6-12-6mm
  • Kính hộp 6-16-8mm
  • Kính hộp 8-12-10mm
  • Kính hộp 8-20-8mm

Theo loại kính sử dụng

Phân loại theo loại kính sử dụng

  • Kính hộp thường
  • Kính hộp cường lực
  • Kính hộp dán an toàn
  • Kính hộp phản quang
  • Kính hộp chân không

 

Theo màu sắc

Phân loại kính hộp theo màu sắc

  • Kính hộp màu trắng trong
  • Kính hộp màu trà
  • Kính hộp màu nâu khói
  • Kính hộp xanh dương
  • Kính hộp xanh lá

Theo bề mặt kính

Phân loại theo bề mặt và lớp phủ kính

  • Kính hộp Low-E
  • Kính hộp phủ phản quang
  • Kính hộp hoa văn / trang trí

Theo lớp khí

Phân loại khí giữa lớp kính

  • Kính hộp không khí khô
  • Kính hộp bơm khí Argon
  • Kính hộp chân không

Báo giá kính hộp cách âm 2025


BẢNG BÁO GIÁ KÍNH HỘP CÁCH ÂM – CÁCH NHIỆT 2025

Công ty Cổ Phần Sản Xuất và Xuất Nhập Khẩu Kính Thăng Long xin gửi đến quý khách hàng báo giá kính hộp năm 2025 như sau: 

Áp dụng cho khổ kính ≥ 1m² – Nhà máy Kính Thăng Long

(Rất mong sự hợp tác cùng quý khách hàng!)

Quy cách kính hộpLoại kínhĐộ dày hộp (mm)Đơn giá (VNĐ/m²)
5mm thường + khí Argon 6mm + 5mm thườngKính hộp 2 lớp thường trắng16510.000
5mm cường lực + khí Ar 6mm + 5mm cường lựcKính hộp 2 lớp cường lực trắng16600.000
5mm thường + Ar 6mm + kính dán an toàn 6.38mmKính hộp an toàn trắng17.38595.000
5mm cường lực + Ar 6mm + kính dán an toàn 6.38mmKính hộp cường lực – an toàn17.38645.000
Kính dán an toàn 6.38mm + Ar 6mm + kính dán 6.38mmKính hộp 2 lớp dán an toàn18.76660.000
5mm thường + khí Ar 9mm + 5mm thườngKính hộp thường trắng – rộng hơn19550.000
5mm cường lực + Ar 9mm + 5mm cường lựcKính hộp cường lực cách âm tốt19615.000
5mm thường + Ar 9mm + kính dán an toàn 6.38mmKính hộp kết hợp an toàn20.38610.000
5mm cường lực + Ar 9mm + kính dán an toàn 6.38mmKính hộp an toàn – cường lực20.38660.000
6.38mm dán + Ar 9mm + 6.38mm dánKính hộp 2 lớp dán an toàn cao21.76675.000

Ghi chú:

  • Tất cả đơn giá trên là giá kính hộp đã gia công hoàn thiện.
  • Giá chưa bao gồm thuế VAT và chi phí vận chuyển.
  • Kính có thể gia công thêm lớp Low-E, hút chân không, gắn nan trang trí hoặc rèm tích hợp theo yêu cầu.

Tiêu chuẩn kính hộp cách âm tại Thăng Long Glass


Để đảm bảo hiệu quả cách âm – cách nhiệt lâu dài và độ bền kết cấu, kính hộp phải tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn kỹ thuật trong nước và quốc tế.

Tiêu chuẩnMô tả nội dung kỹ thuật
TCVN 7455:2004Tiêu chuẩn Việt Nam về kính xây dựng – kính hộp, quy định về kết cấu, độ kín khí, độ bền nhiệt, thử nghiệm.
EN 1279 (Châu Âu)Bộ tiêu chuẩn khắt khe về hiệu suất cách âm, độ bền keo, độ ẩm bên trong khoang khí, độ truyền nhiệt (U-value).
ASTM E2190 (Hoa Kỳ)Tiêu chuẩn kiểm tra tuổi thọ và hiệu suất kính hộp kín khí, hút ẩm, độ rò khí sau lão hóa môi trường.
ISO 12543 / ISO 614Tiêu chuẩn quốc tế liên quan đến kính an toàn, kính dán, và khả năng chịu va đập kết hợp với cấu trúc IGU.

Thông số kỹ thuật phổ biến đạt chuẩn

  • Độ dày kính phổ biến: 5-9-5mm, 6-12-6mm, 8-12-8mm…

  • Khí trơ bơm trong khoang: Argon ≥ 90% (theo EN 1279-3)

  • Keo kín khí (seal 1): Butyl / PIB

  • Keo chịu thời tiết (seal 2): Polysulfide hoặc Silicone trung tính

  • Hạt hút ẩm: Molecular Sieve ≥ 3A, độ ẩm < 0.2%

  • Độ truyền âm cách âm (Rw): ≥ 35dB (tuỳ cấu hình)

  • Độ truyền nhiệt (U-value): ~1.1 – 1.9 W/m²K (tuỳ khí & kính Low-E)

Kích thước khổ kính hộp​ phổ biến tại Việt Nam


Kính hộp cách âm được sản xuất theo tiêu chuẩn kỹ thuật chính xác, tùy theo dây chuyền gia công và thiết bị sản xuất tại từng nhà máy. Tại nhà máy Thăng Long, kích thước kính hộp phổ biến được quy định theo khổ kính phẳng và năng lực gia công của hệ thống lắp ghép kính hộp tự động.

Kích thước nhỏ nhất của kính hộp cách âm

  • Tối thiểu: 300mm x 300mm

  • Áp dụng cho các module nhỏ như ô chớp, ô cố định, vách kính chia khối.

Kích thước lớn nhất của kính hộp cách âm

  • Tối đa: 2.440mm x 3.660mm (tùy nhà máy, có nơi giới hạn ở 2.100mm x 3.300mm)

  • Dựa trên khổ kính phẳng nguyên khổ và khả năng xử lý của thiết bị ép kính hộp.

Lưu ý kỹ thuật khi xác định khổ kính hộp cách âm

  • Dung sai khổ kính tiêu chuẩn: ±2mm (phụ thuộc thiết bị CNC)

  • Tỷ lệ chiều dài/rộng khuyến nghị: ≤1:6 để tránh biến dạng hoặc vênh cạnh

  • Kính hộp quá lớn nên dùng khung nhôm dày, keo cấu trúc hai lớp, và kính cường lực/dán để tăng khả năng chịu lực

Trọng lượng kính hộp cách âm theo từng độ dày (kg/m²)


Kính hộp cách âm có trọng lượng phụ thuộc vào số lớp kính, độ dày kính, và khoảng cách lớp (spacer). Việc tính trọng lượng kính hộp là yếu tố quan trọng trong thiết kế kết cấu khung nhôm, phụ kiện, và tải trọng công trình.

Cách tính trọng lượng kính hộp cách âm tiêu chuẩn

Công thức tính trọng lượng (kg/m²):

Tổng độ dày kính x 2,5 kg/mm

Lưu ý: Không tính trọng lượng spacer, khí trơ hoặc keo – thường không đáng kể

Bảng trọng lượng kính hộp cách âm phổ biến

Cấu hình kính hộp (Kính - Spacer - Kính)Tổng độ dày (mm)Trọng lượng ước tính (kg/m²)
Kính hộp 5 9 5 (5mm – 9mm – 5mm)19mm~25 kg/m²
Kính hộp 6 12 6 (6mm – 12mm – 6mm)24mm~30 kg/m²
Kính hộp 8 12 8 (8mm – 12mm – 8mm)28mm~40 kg/m²
Kính hộp 10 12 10 (10mm – 12mm – 10mm)32mm~50 kg/m²
Kính hộp 6.38mm dán – 12mm – 6mm25mm~34 kg/m²
Kính hộp 8mm – 16mm – 5mm29mm~35 kg/m²
  • Trọng lượng kính dán (Laminated glass) = tổng độ dày 2 lớp kính + màng PVB (thường +1mm)
  • Kính hộp chân không hoặc 3 lớp sẽ nặng hơn từ 5–10% tùy cấu tạo.

9 Bước trong quy trình sản xuất kính hộp cách âm tiêu chuẩn


Dưới đây là bảng quy trình sản xuất kính hộp cách âm áp dụng trong thực tế các dây chuyền sản xuất tại nhà máy Kính Thăng Long

STTCông đoạnMô tả kỹ thuật chi tiết
1Cắt kínhKính phẳng (float, Low-E, dán, tôi...) được cắt bằng máy CNC theo kích thước thiết kế.
2Mài cạnh – Khoan – Tôi kínhMài cạnh (mài phẳng, mài vát), khoan lỗ nếu cần. Kính được tôi cường lực nếu yêu cầu tăng chịu lực và an toàn.
3Rửa – Sấy kínhRửa bằng máy rửa kính 3 chổi công nghiệp, sấy khô bằng gió nóng nhằm loại sạch bụi dầu, tăng độ kết dính cho keo.
4Gia công khung spacer (nan nhôm)Cắt và uốn khung nhôm định hình, nạp hạt hút ẩm (desiccant), bịt đầu spacer bằng nắp nhôm hoặc nút cao su chuyên dụng.
5Bơm keo butyl kín khíKeo butyl được bơm tự động quanh mép spacer để tạo lớp kín khí ban đầu, ngăn hơi ẩm và giảm thoát khí.
6Ghép kính – Ép tấmĐặt 2 tấm kính và khung spacer lên bàn ép tự động. Nếu là kính hộp khí trơ, bơm khí argon trong khoang kính đồng thời khi ép.
7Bơm keo lớp 2Sử dụng keo polysulfide hoặc silicone trung tính để bịt kín hoàn toàn chu vi kính hộp, đảm bảo chống nước, tia UV và độ bền lâu dài.
8Kiểm tra chất lượngKiểm tra kích thước, độ phẳng, độ kín khí (fog test, leak test) và bề mặt kính.
9Đóng gói – Vận chuyểnĐặt lên pallet gỗ hoặc sắt chuyên dụng, có xốp/đệm chống trầy xước. Dán mã QR, phiếu sản phẩm và cảnh báo xử lý cẩn thận.

Ứng dụng kính hộp dùng làm gì?


  • Kính hộp 5-9-5mm: Hai lớp kính 5mm, khoảng cách khí 9mm – thường dùng cho cửa sổ dân dụng.

  • Kính hộp 6-12-6mm: Phổ biến cho công trình văn phòng, biệt thự.

  • Kính hộp 6-16-8mm, 8-12-10mm: Dành cho công trình yêu cầu cao về cách âm (gần quốc lộ, sân bay...).

  • Kính hộp 8-20-8mm: Cấu hình dày, dùng cho phòng thu âm, phòng kỹ thuật.

  • Kính hộp thường: Sử dụng kính trắng trong phẳng, ứng dụng cho dân dụng thông thường.

  • Kính hộp cường lực: Sử dụng 1 hoặc 2 lớp kính tôi cường lực, tăng độ an toàn – ứng dụng cho mặt dựng, cửa sổ cao tầng.

  • Kính hộp dán an toàn: Chống vỡ vụn, giảm truyền âm tốt – dùng cho công trình yêu cầu chống ồn cao.

  • Kính hộp phản quang: Kết hợp lớp phủ phản quang giúp chống nóng, đồng thời cách âm hiệu quả.

  • Kính hộp chân không: Khoảng cách giữa 2 lớp kính hút chân không hoàn toàn – cách âm & cách nhiệt cao nhất.

  • Kính hộp màu trắng trong: Cho ánh sáng tự nhiên tối đa, thẩm mỹ hiện đại.

  • Kính hộp màu trà (nâu khói), xanh dương, xanh rêu: Giảm ánh nắng chói, tăng hiệu quả chống nóng.

  • Kính hộp phối màu: Kết hợp các tấm kính màu khác nhau (trong – màu) để đạt hiệu quả thẩm mỹ và chức năng cùng lúc.

  • Kính hộp Low-E: Có lớp phủ oxit kim loại siêu mỏng giúp phản xạ tia hồng ngoại, giữ nhiệt vào mùa đông và giảm nhiệt mùa hè.

  • Kính hộp phủ phản quang: Tăng khả năng chống nóng và bảo vệ riêng tư.

  • Kính hộp hoa văn / trang trí: Dùng kính in hoa văn, kính phun cát hoặc kính mờ – tạo điểm nhấn thẩm mỹ.

  • Kính hộp không khí khô: Phổ biến nhất, hiệu quả khá tốt về cách âm – chi phí tiết kiệm.

  • Kính hộp bơm khí Argon: Tăng 10–20% hiệu quả cách âm và cách nhiệt so với khí thường.

  • Kính hộp chân không: Khả năng cách âm vượt trội (lên đến Rw > 45 dB) – giải pháp cao cấp cho công trình đặc thù.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

Tổng hợp những thắc mắc phổ biến mà khách hàng thường gặp trong quá trình tìm hiểu và mua sản phẩm kính tại Nhà máy. Nếu Quý khách chưa tìm thấy câu trả lời phù hợp, vui lòng liên hệ với chúng tôi để được hỗ trợ nhanh chóng và chi tiết hơn.

Bộ lọc sản phẩm
Tùy chọn
Đánh Giá
Chúng tôi không thể tìm thấy sản phẩm như lựa chọn.